Công khai thông tin đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý & nhân viên giáo dục Tiểu học năm học 2012 - 2013

14/07/2020 308

Biểu mẫu 10

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NINH

   TRƯỜNG TH-THCS-THPT VĂN LANG

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,

năm học 2012 - 2013

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

 

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

36

1.25

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

5

Số phòng học bộ môn

5

2.5

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

1

2.5

7

Bình quân lớp/phòng học

36

1/1

8

Bình quân học sinh/lớp

36

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

9882

7.5

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

4.500

3.5

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học  (m2)

50

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

75

 

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

3

Diện tích thư viện (m2)

50

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

25

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1.2.3.4.5

 

1/1

2

Khối lớp 6.7.8.9

 

5/1

3

Khối lớp 10.11.12

 

3/1

4

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

2

80

5

…..

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

91

Số học sinh/bộ

 

 

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

6

 

2

Cát xét

4

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

6

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

37

 

5

Thiết bị khác…

 

 

..

………

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

100

XI

Nhà ăn

300

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

300

240

3m2

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

x

 

x

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

 

x

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                              

                                              Hạ Long , ngày 15 tháng 6 năm 2012

                                        Thủ trưởng đơn vị

                                         (Ký tên và đóng dấu)

 

 

                                         Đã ký 

                                             Đàm Thị Thanh Thủy

Bài viết liên quan